--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ office staff chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hăm dọa
:
Intimidatehăm dọa trẻ conTo intimidate children
+
unassailable
:
không thể tấn công được
+
deliberate defense
:
xem deliberate defence
+
deliberate defence
:
sự phòng thủ thận trọng
+
chỏng chơ
:
Solitary and scatteredvài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sâna few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yardxe đổ nằm chỏng chơ bên lề đườngthe overturned car lay solitary on the roadside